Có 1 kết quả:

撩妹 liáo mèi ㄌㄧㄠˊ ㄇㄟˋ

1/1

liáo mèi ㄌㄧㄠˊ ㄇㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) to flirt
(2) to hit on girls

Bình luận 0